Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bị cáo
|
danh từ
người bị toà án đưa quyết định xét xử
đưa bị cáo ra trước vành móng ngựa
Từ điển Việt - Pháp
bị cáo
|
(luật học, pháp lý) accusé
le banc des accusés
accusé, levez-vous !
l'accusé a été confronté aux témoins
L'accusé est condamné